Có 2 kết quả:

囪門 cōng mén ㄘㄨㄥ ㄇㄣˊ囱门 cōng mén ㄘㄨㄥ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) window
(2) chimney

Từ điển Trung-Anh

(1) window
(2) chimney