Có 2 kết quả:
囪門 cōng mén ㄘㄨㄥ ㄇㄣˊ • 囱门 cōng mén ㄘㄨㄥ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) window
(2) chimney
(2) chimney
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) window
(2) chimney
(2) chimney
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0